Đề Xuất 3/2023 # Tỷ Giá Xaf Ra Usd # Top 3 Like | Tobsill.com

Đề Xuất 3/2023 # Tỷ Giá Xaf Ra Usd # Top 3 Like

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Xaf Ra Usd mới nhất trên website Tobsill.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Xaf Ra Usd để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay

Khảo sát lúc 06:58, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:

Tỷ giá Vietcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:31 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,380 23,750 370 23,410
EUR Euro 24,493 25,864 1,371 24,741
AUD Đô La Úc 15,331 15,985 654 15,486
CAD Đô La Canada 16,730 17,443 713 16,899
CHF France Thụy Sỹ 24,851 25,910 1,059 25,102
CNY Nhân Dân Tệ 3,346 3,489 143 3,380
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,442 3,314
GBP Bảng Anh 27,972 29,164 1,192 28,254
HKD Đô La Hồng Kông 2,928 3,053 125 2,958
INR Rupee Ấn Độ 0 296 285
JPY Yên Nhật 175 185 10 176
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 17
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 79,765 76,689
MYR Renggit Malaysia 0 5,316 5,202
NOK Krone Na Uy 0 2,244 2,152
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 323 292
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,511 6,260
SEK Krona Thụy Điển 0 2,291 2,197
SGD Đô La Singapore 17,121 17,851 730 17,294
THB Bạt Thái Lan 611 705 94 678

Tỷ giá BIDV

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:50 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,433 23,733 300 23,433
USD Đô La Mỹ 23,386 0 0
USD Đô La Mỹ 23,213 0 0
EUR Euro 24,671 25,858 1,187 24,738
AUD Đô La Úc 15,402 15,973 571 15,495
CAD Đô La Canada 16,809 17,436 627 16,910
CHF France Thụy Sỹ 24,938 25,879 941 25,088
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,474 3,362
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,433 3,322
GBP Bảng Anh 28,092 29,325 1,233 28,261
HKD Đô La Hồng Kông 2,941 3,048 107 2,962
JPY Yên Nhật 175 185 10 176
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 0
LAK Kíp Lào 0 1 1
MYR Renggit Malaysia 4,915 5,401 486 0
NOK Krone Na Uy 0 2,233 2,159
NZD Đô La New Zealand 14,466 14,912 446 14,553
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 355 277
SEK Krona Thụy Điển 0 2,279 2,205
SGD Đô La Singapore 17,208 17,814 606 17,312
THB Bạt Thái Lan 653 721 68 660
TWD Đô La Đài Loan 697 793 96 0

Tỷ giá Agribank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:03 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,390 23,750 360 23,420
EUR Euro 24,760 25,855 1,095 24,779
AUD Đô La Úc 15,483 16,161 678 15,545
CAD Đô La Canada 16,944 17,447 503 17,012
CHF France Thụy Sỹ 24,982 25,839 857 25,082
GBP Bảng Anh 28,213 29,127 914 28,383
HKD Đô La Hồng Kông 2,945 3,055 110 2,957
JPY Yên Nhật 175 183 8 175
KRW Won Hàn Quốc 0 20 17
NZD Đô La New Zealand 0 15,060 14,529
SGD Đô La Singapore 17,313 17,832 519 17,383
THB Bạt Thái Lan 670 715 45 673

Tỷ giá Techcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:58 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,413 23,760 347 23,423
USD Đô La Mỹ 23,390 0 0
USD Đô La Mỹ 23,346 0 0
EUR Euro 24,524 25,857 1,333 24,825
AUD Đô La Úc 15,240 16,125 885 15,503
CAD Đô La Canada 16,669 17,553 884 16,939
CHF France Thụy Sỹ 24,772 25,751 979 25,124
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,470 3,040
GBP Bảng Anh 28,017 29,313 1,296 28,383
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,077 2,875
JPY Yên Nhật 173 186 13 177
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0
SGD Đô La Singapore 17,048 17,939 891 17,319
THB Bạt Thái Lan 608 723 115 671

Tỷ giá VietinBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:50 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,355 23,785 430 23,365
USD Đô La Mỹ 23,345 0 0
EUR Euro 24,358 25,658 1,300 24,368
EUR Euro 24,348 0 0
AUD Đô La Úc 15,456 16,176 720 15,476
CAD Đô La Canada 16,892 17,602 710 16,902
CHF France Thụy Sỹ 24,881 25,851 970 24,901
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,497 3,357
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,468 3,298
GBP Bảng Anh 28,251 29,431 1,180 28,261
HKD Đô La Hồng Kông 2,876 3,081 205 2,886
JPY Yên Nhật 175 185 10 176
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 16
LAK Kíp Lào 0 2 1
NOK Krone Na Uy 0 2,252 2,132
NZD Đô La New Zealand 14,466 15,056 590 14,476
SEK Krona Thụy Điển 0 2,320 2,185
SGD Đô La Singapore 17,025 17,835 810 17,035
THB Bạt Thái Lan 639 707 68 679

Tỷ giá Eximbank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:48 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,740 380 23,440
USD Đô La Mỹ 23,260 23,740 480 23,440
USD Đô La Mỹ 22,771 23,740 969 23,440
EUR Euro 24,995 25,674 679 25,070
AUD Đô La Úc 15,567 16,006 439 15,614
CAD Đô La Canada 17,001 17,463 462 17,052
CHF France Thụy Sỹ 25,455 26,146 691 25,531
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,500 3,374
GBP Bảng Anh 28,283 29,051 768 28,368
HKD Đô La Hồng Kông 2,500 3,042 542 2,970
JPY Yên Nhật 173 178 5 174
NZD Đô La New Zealand 14,473 14,911 438 14,545
SGD Đô La Singapore 17,318 17,788 470 17,370
THB Bạt Thái Lan 657 701 44 673

Tỷ giá Sacombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:50 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,403 23,788 385 23,443
EUR Euro 24,991 25,499 508 25,041
AUD Đô La Úc 15,558 16,014 456 15,608
CAD Đô La Canada 17,004 17,462 458 17,054
CHF France Thụy Sỹ 25,183 25,652 469 25,233
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,372
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,196
GBP Bảng Anh 28,559 29,075 516 28,609
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,913
JPY Yên Nhật 178 183 5 178
KHR Riel Campuchia 0 0 6
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16
LAK Kíp Lào 0 0 1
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,206
NOK Krone Na Uy 0 0 2,327
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,511
PHP Peso Philippine 0 0 387
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,154
SGD Đô La Singapore 17,380 17,840 460 17,430
THB Bạt Thái Lan 0 0 667
TWD Đô La Đài Loan 0 0 740

Tỷ giá HDBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:03 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,430 23,750 320 23,450
USD Đô La Mỹ 23,350 23,750 400 23,450
USD Đô La Mỹ 23,350 23,750 400 23,450
EUR Euro 24,936 25,708 772 25,006
AUD Đô La Úc 15,470 16,058 588 15,517
CAD Đô La Canada 16,956 17,491 535 17,024
CHF France Thụy Sỹ 25,397 26,208 811 25,466
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,567 3,356
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,538 3,347
GBP Bảng Anh 28,275 29,093 818 28,346
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,059 2,956
JPY Yên Nhật 173 178 5 174
KRW Won Hàn Quốc 0 19 18
NZD Đô La New Zealand 0 15,098 14,394
SEK Krona Thụy Điển 0 2,343 2,227
SGD Đô La Singapore 17,257 17,826 569 17,339
THB Bạt Thái Lan 665 701 36 667

Tỷ giá SaigonBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:31 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,900 550 23,400
EUR Euro 24,687 25,590 903 24,851
AUD Đô La Úc 15,548 16,171 623 15,652
CAD Đô La Canada 16,882 17,528 646 16,992
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,092
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,350
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,322
GBP Bảng Anh 28,178 29,192 1,014 28,370
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,963
JPY Yên Nhật 175 181 6 175
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NOK Krone Na Uy 0 0 2,165
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,600
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,203
SGD Đô La Singapore 17,251 17,900 649 17,353

Tỷ giá SHB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:48 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,410 23,900 490 0
USD Đô La Mỹ 22,519 23,900 1,381 0
EUR Euro 24,872 25,542 670 24,872
AUD Đô La Úc 15,505 16,085 580 15,605
CAD Đô La Canada 16,782 17,520 738 16,882
CHF France Thụy Sỹ 25,105 25,805 700 25,205
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,463 3,387
GBP Bảng Anh 28,339 29,109 770 28,439
HKD Đô La Hồng Kông 2,946 3,046 100 2,976
JPY Yên Nhật 174 181 7 175
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
SGD Đô La Singapore 17,221 17,841 620 17,321
THB Bạt Thái Lan 656 723 67 678

Tỷ giá LienVietPostBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:50 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,390 24,010 620 23,410
USD Đô La Mỹ 23,390 0 0
USD Đô La Mỹ 23,390 0 0
EUR Euro 24,736 26,069 1,333 24,836
AUD Đô La Úc 0 16,455 15,592
CAD Đô La Canada 0 0 16,959
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,114
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,269
GBP Bảng Anh 0 0 28,429
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,912
JPY Yên Nhật 173 185 12 174
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,507
SGD Đô La Singapore 0 0 17,311

Tỷ giá Viet Capital Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:50 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,450 23,920 470 23,470
EUR Euro 24,498 26,059 1,561 24,746
AUD Đô La Úc 15,326 16,240 914 15,481
CAD Đô La Canada 16,735 17,588 853 16,894
CHF France Thụy Sỹ 24,856 26,005 1,149 25,107
GBP Bảng Anh 27,977 29,309 1,332 28,259
HKD Đô La Hồng Kông 2,923 3,058 135 2,953
JPY Yên Nhật 175 186 11 176
SGD Đô La Singapore 17,126 17,996 870 17,299
THB Bạt Thái Lan 606 710 104 673

Tỷ giá MSB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:58 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,410 23,755 345 23,439
EUR Euro 24,846 25,525 679 24,690
AUD Đô La Úc 15,514 16,083 569 15,517
CAD Đô La Canada 16,933 17,499 566 16,954
CHF France Thụy Sỹ 25,238 25,777 539 25,243
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,325
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,261
GBP Bảng Anh 28,415 29,089 674 28,286
HKD Đô La Hồng Kông 2,882 3,128 246 2,942
JPY Yên Nhật 177 183 6 175
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 16
MYR Renggit Malaysia 4,734 5,658 924 4,744
NOK Krone Na Uy 0 0 2,130
NZD Đô La New Zealand 14,536 15,053 517 14,541
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,200
SGD Đô La Singapore 17,263 17,890 627 17,252
THB Bạt Thái Lan 653 740 87 676
TWD Đô La Đài Loan 689 854 165 702

Tỷ giá KienlongBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:50 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
23,410 23,760 350 23,440
USD Đô La Mỹ 23,340 0 0
USD Đô La Mỹ 23,260 0 0
EUR Euro 24,683 25,653 970 24,783
AUD Đô La Úc 15,472 16,098 626 15,592
CAD Đô La Canada 16,872 17,471 599 16,972
CHF France Thụy Sỹ 0 25,828 25,128
GBP Bảng Anh 0 29,143 28,393
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,088 2,923
JPY Yên Nhật 174 181 7 175
NZD Đô La New Zealand 0 14,975 14,607
SGD Đô La Singapore 17,190 17,874 684 17,330
THB Bạt Thái Lan 0 719 668

Tỷ giá ABBANK

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:48 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,420 23,740 320 23,440
USD Đô La Mỹ 23,400 23,740 340 23,440
EUR Euro 24,633 25,673 1,040 24,732
AUD Đô La Úc 15,409 16,033 624 15,471
CAD Đô La Canada 16,776 17,454 678 16,894
CHF France Thụy Sỹ 0 25,933 25,076
GBP Bảng Anh 28,144 29,204 1,060 28,258
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,053 2,961
JPY Yên Nhật 175 186 11 176
KRW Won Hàn Quốc 0 20 18
NZD Đô La New Zealand 0 15,008 14,476
SGD Đô La Singapore 0 17,862 17,288

Tỷ giá NCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:50 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,430 23,730 300 23,450
USD Đô La Mỹ 23,420 23,730 310 23,450
USD Đô La Mỹ 23,410 23,730 320 23,450
EUR Euro 24,662 25,463 801 24,772
AUD Đô La Úc 15,400 15,998 598 15,500
CAD Đô La Canada 16,829 17,430 601 16,929
CHF France Thụy Sỹ 24,978 25,628 650 25,108
GBP Bảng Anh 28,361 29,038 677 28,481
JPY Yên Nhật 177 183 6 178
KRW Won Hàn Quốc 14 20 6 16
SGD Đô La Singapore 17,098 17,830 732 17,319
THB Bạt Thái Lan 606 708 102 676

Tỷ giá VietABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:03 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,730 370 23,410
USD Đô La Mỹ 23,260 23,730 470 23,410
USD Đô La Mỹ 22,960 23,730 770 23,410
EUR Euro 24,786 25,395 609 24,936
AUD Đô La Úc 15,521 15,969 448 15,641
CAD Đô La Canada 16,886 17,380 494 17,016
CHF France Thụy Sỹ 24,983 25,696 713 25,163
DKK Đồng Krone Đan Mạch 3,203 3,483 280 3,283
GBP Bảng Anh 28,189 29,000 811 28,409
HKD Đô La Hồng Kông 2,837 3,102 265 2,907
JPY Yên Nhật 175 180 5 177
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 17,256 17,764 508 17,396

Tỷ giá Indovina Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:58 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,370 23,720 350 23,450
USD Đô La Mỹ 23,360 0 0
USD Đô La Mỹ 23,350 0 0
EUR Euro 24,605 25,403 798 24,873
AUD Đô La Úc 15,415 16,332 917 15,590
CAD Đô La Canada 0 17,652 16,723
CHF France Thụy Sỹ 0 26,357 24,648
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,710 3,391
GBP Bảng Anh 28,104 29,051 947 28,407
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,073 2,935
JPY Yên Nhật 176 181 5 178
SGD Đô La Singapore 17,192 17,750 558 17,385
THB Bạt Thái Lan 0 717 686
TWD Đô La Đài Loan 0 799 765

Tỷ giá PublicBank Vietnam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:48 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,375 23,750 375 23,410
EUR Euro 24,546 25,679 1,133 24,794
AUD Đô La Úc 15,455 16,115 660 15,611
CAD Đô La Canada 16,786 17,536 750 16,955
CHF France Thụy Sỹ 24,798 25,944 1,146 25,048
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,365
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,319
GBP Bảng Anh 28,022 29,264 1,242 28,305
HKD Đô La Hồng Kông 2,925 3,055 130 2,954
JPY Yên Nhật 173 184 11 174
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,212
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,419
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,199
SGD Đô La Singapore 17,153 17,923 770 17,326
THB Bạt Thái Lan 609 709 100 672

Tỷ giá GP Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:03 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,900 550 23,450
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
EUR Euro 24,722 25,462 740 24,972
AUD Đô La Úc 0 0 15,708
CAD Đô La Canada 0 0 17,070
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,230
GBP Bảng Anh 0 0 28,494
JPY Yên Nhật 0 0 176
SGD Đô La Singapore 0 0 17,444
THB Bạt Thái Lan 0 0 637

Tỷ giá TPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:48 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,850 500 23,416
EUR Euro 24,582 25,956 1,374 24,742
AUD Đô La Úc 15,260 16,173 913 15,487
CAD Đô La Canada 16,746 17,594 848 16,900
CHF France Thụy Sỹ 0 26,292 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,536 0
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,489 0
GBP Bảng Anh 28,121 29,351 1,230 28,255
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,101 0
INR Rupee Ấn Độ 0 294 0
JPY Yên Nhật 174 186 12 176
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 80,327 0
MYR Renggit Malaysia 0 5,498 0
NOK Krone Na Uy 0 2,275 0
NZD Đô La New Zealand 0 15,307 0
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 299 0
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,483 0
SEK Krona Thụy Điển 0 2,319 0
SGD Đô La Singapore 17,118 17,971 853 17,294
THB Bạt Thái Lan 0 717 0
TWD Đô La Đài Loan 0 799 0

Tỷ giá HSBC Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:58 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,484 23,696 212 23,484
EUR Euro 24,711 25,669 958 24,762
AUD Đô La Úc 15,460 16,142 682 15,571
CAD Đô La Canada 16,797 17,503 706 16,952
CHF France Thụy Sỹ 25,082 25,897 815 25,082
GBP Bảng Anh 28,046 29,226 1,180 28,305
HKD Đô La Hồng Kông 2,931 3,054 123 2,958
JPY Yên Nhật 174 181 7 175
NZD Đô La New Zealand 14,551 15,024 473 14,551
SGD Đô La Singapore 17,171 17,893 722 17,330
THB Bạt Thái Lan 670 719 49 670

Tỷ giá VRB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:48 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,390 23,740 350 23,400
EUR Euro 24,699 25,932 1,233 24,766
AUD Đô La Úc 15,485 16,089 604 15,579
CAD Đô La Canada 16,842 17,503 661 16,943
CHF France Thụy Sỹ 24,878 25,861 983 25,029
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,443 3,326
GBP Bảng Anh 28,091 29,374 1,283 28,260
HKD Đô La Hồng Kông 2,937 3,050 113 2,958
JPY Yên Nhật 173 183 10 175
LAK Kíp Lào 0 1 1
NOK Krone Na Uy 0 2,252 2,172
RUB Ruble Liên Bang Nga 238 312 74 278
SEK Krona Thụy Điển 0 2,289 2,210
SGD Đô La Singapore 17,221 17,858 637 17,325
THB Bạt Thái Lan 0 724 662

Tỷ giá OceanBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:48 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,440 23,750 310 23,450
USD Đô La Mỹ 23,438 0 0
USD Đô La Mỹ 23,436 0 0
EUR Euro 0 25,470 24,947
AUD Đô La Úc 0 16,032 15,626
CAD Đô La Canada 0 17,578 17,008
GBP Bảng Anh 0 29,044 28,476
JPY Yên Nhật 0 181 177
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 0 17,816 17,386

Tỷ giá ACB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:03 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,900 550 23,450
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,000 0 0
EUR Euro 24,764 25,456 692 24,863
AUD Đô La Úc 15,441 15,976 535 15,542
CAD Đô La Canada 16,890 17,397 507 16,992
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,068
GBP Bảng Anh 0 0 28,453
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 0
JPY Yên Nhật 177 182 5 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
SGD Đô La Singapore 17,259 17,786 527 17,372
THB Bạt Thái Lan 0 0 680
TWD Đô La Đài Loan 0 0 0

Tỷ giá PG Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:48 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,400 23,730 330 23,450
EUR Euro 0 25,480 24,969
AUD Đô La Úc 0 16,033 15,682
CAD Đô La Canada 0 17,414 17,058
CHF France Thụy Sỹ 0 25,881 25,051
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,458 3,333
GBP Bảng Anh 0 29,066 28,483
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,069 2,958
JPY Yên Nhật 0 180 176
NOK Krone Na Uy 0 2,262 2,177
SGD Đô La Singapore 0 17,796 17,439
THB Bạt Thái Lan 0 707 681

Tỷ giá MBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:31 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,405 23,753 348 23,420
USD Đô La Mỹ 23,415 0 0
USD Đô La Mỹ 23,415 0 0
EUR Euro 24,677 25,936 1,259 24,837
AUD Đô La Úc 15,430 16,196 766 15,530
CAD Đô La Canada 16,843 17,585 742 16,943
CHF France Thụy Sỹ 24,940 25,881 941 25,040
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,499 3,385
GBP Bảng Anh 28,240 29,336 1,096 28,340
HKD Đô La Hồng Kông 2,932 3,157 225 2,942
JPY Yên Nhật 175 185 10 177
KHR Riel Campuchia 0 23,593 0
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
LAK Kíp Lào 0 3 0
NZD Đô La New Zealand 14,378 15,098 720 14,478
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,225 17,986 761 17,325
THB Bạt Thái Lan 664 724 60 674

Tỷ giá VPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:48 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,378 23,728 350 23,428
EUR Euro 24,546 25,681 1,135 24,596
AUD Đô La Úc 15,353 16,132 779 15,353
CAD Đô La Canada 16,773 17,544 771 16,773
CHF France Thụy Sỹ 25,099 25,780 681 25,199
GBP Bảng Anh 28,336 29,122 786 28,336
JPY Yên Nhật 176 183 7 177
SGD Đô La Singapore 17,180 17,951 771 17,180

Tỷ giá VIB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:51 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,380 23,800 420 23,400
EUR Euro 24,982 25,887 905 25,082
AUD Đô La Úc 15,448 16,169 721 15,588
CAD Đô La Canada 16,929 17,624 695 17,066
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,394
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,339
GBP Bảng Anh 28,166 29,169 1,003 28,422
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,937
JPY Yên Nhật 172 178 6 174
NOK Krone Na Uy 0 0 2,131
SGD Đô La Singapore 17,109 17,984 875 17,264

Tỷ giá SCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:51 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,500 24,000 500 23,500
USD Đô La Mỹ 23,470 24,000 530 23,500
USD Đô La Mỹ 23,430 24,000 570 23,500
EUR Euro 24,610 25,990 1,380 24,680
AUD Đô La Úc 15,520 16,400 880 15,610
CAD Đô La Canada 16,890 17,940 1,050 16,990
GBP Bảng Anh 28,230 29,680 1,450 28,340
JPY Yên Nhật 177 177 0 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,700
SGD Đô La Singapore 17,320 18,100 780 17,390

Tỷ giá CBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:51 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,340 0 23,440
USD Đô La Mỹ 23,290 0 23,440
USD Đô La Mỹ 22,990 0 23,440
EUR Euro 24,845 0 24,945
AUD Đô La Úc 15,576 0 15,678
CAD Đô La Canada 0 0 17,036
GBP Bảng Anh 0 0 28,472
JPY Yên Nhật 175 0 176
SGD Đô La Singapore 17,292 0 17,406

Tỷ giá Hong Leong Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:51 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,400 23,740 340 23,420
USD Đô La Mỹ 23,390 0 0
USD Đô La Mỹ 23,390 0 0
EUR Euro 24,778 25,477 699 24,916
AUD Đô La Úc 15,445 16,117 672 15,590
GBP Bảng Anh 28,212 29,037 825 28,465
JPY Yên Nhật 175 180 5 176
MYR Renggit Malaysia 0 5,327 5,239
SGD Đô La Singapore 17,299 17,767 468 17,442

Tỷ giá OCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:48 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,400 23,835 435 23,450
USD Đô La Mỹ 23,400 23,835 435 23,450
USD Đô La Mỹ 23,400 23,835 435 23,450
EUR Euro 24,998 26,534 1,536 25,148
AUD Đô La Úc 15,442 16,864 1,422 15,592
CAD Đô La Canada 16,818 18,438 1,620 16,918
CHF France Thụy Sỹ 0 0 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,278
GBP Bảng Anh 28,252 29,192 940 28,402
JPY Yên Nhật 172 179 7 174
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,215 17,840 625 17,365
THB Bạt Thái Lan 0 0 0

Tỷ giá BAOVIET Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:31 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,420 0 23,440
USD Đô La Mỹ 23,400 0 23,440
USD Đô La Mỹ 23,400 0 23,440
EUR Euro 24,563 0 24,826
AUD Đô La Úc 0 0 15,540
CAD Đô La Canada 0 0 16,917
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,025
GBP Bảng Anh 0 0 28,319
JPY Yên Nhật 0 0 174
SGD Đô La Singapore 0 0 17,335
THB Bạt Thái Lan 0 0 679

Tỷ giá SeABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:48 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,410 23,750 340 23,410
USD Đô La Mỹ 23,390 23,750 360 23,410
USD Đô La Mỹ 23,320 23,750 430 23,410
EUR Euro 24,783 25,923 1,140 24,833
AUD Đô La Úc 15,600 16,300 700 15,690
CAD Đô La Canada 16,903 17,653 750 16,983
CHF France Thụy Sỹ 25,071 25,831 760 25,221
GBP Bảng Anh 28,265 29,545 1,280 28,515
HKD Đô La Hồng Kông 2,526 3,196 670 2,826
JPY Yên Nhật 173 183 10 175
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17
SGD Đô La Singapore 17,337 18,047 710 17,437
THB Bạt Thái Lan 642 729 87 662

Tỷ giá UOB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:03 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,760 400 23,400
EUR Euro 24,438 25,724 1,286 24,690
AUD Đô La Úc 15,380 16,191 811 15,539
CAD Đô La Canada 16,691 17,568 877 16,863
CHF France Thụy Sỹ 24,690 25,991 1,301 24,945
GBP Bảng Anh 27,877 29,343 1,466 28,164
HKD Đô La Hồng Kông 2,913 3,066 153 2,943
JPY Yên Nhật 173 182 9 174
NZD Đô La New Zealand 14,283 15,223 940 14,383
SGD Đô La Singapore 17,060 17,958 898 17,236
THB Bạt Thái Lan 658 711 53 675

Tỷ giá PVcomBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:03 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,760 400 23,400
EUR Euro 24,438 25,724 1,286 24,690
AUD Đô La Úc 15,380 16,191 811 15,539
CAD Đô La Canada 16,691 17,568 877 16,863
CHF France Thụy Sỹ 24,690 25,991 1,301 24,945
GBP Bảng Anh 27,877 29,343 1,466 28,164
HKD Đô La Hồng Kông 2,913 3,066 153 2,943
JPY Yên Nhật 173 182 9 174
NZD Đô La New Zealand 14,283 15,223 940 14,383
SGD Đô La Singapore 17,060 17,958 898 17,236
THB Bạt Thái Lan 658 711 53 675

Tỷ giá DongA Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:51 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,450 23,780 330 23,450
EUR Euro 24,820 25,450 630 24,930
AUD Đô La Úc 15,560 15,980 420 15,650
CAD Đô La Canada 16,950 17,410 460 17,050
CHF France Thụy Sỹ 22,610 23,080 470 25,180
GBP Bảng Anh 28,400 29,110 710 28,520
HKD Đô La Hồng Kông 2,410 2,920 510 2,900
JPY Yên Nhật 175 183 8 179
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,630
SGD Đô La Singapore 17,270 17,770 500 17,420
THB Bạt Thái Lan 620 710 90 680

Tỷ giá Nam A Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 06:58 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 06:51 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,750 400 23,400
EUR Euro 24,681 25,438 757 24,876
AUD Đô La Úc 15,423 16,027 604 15,608
CAD Đô La Canada 16,799 17,375 576 16,999
CHF France Thụy Sỹ 24,809 25,843 1,034 25,079
GBP Bảng Anh 27,953 29,155 1,202 28,278
HKD Đô La Hồng Kông 2,926 3,088 162 2,926
JPY Yên Nhật 174 181 7 177
KRW Won Hàn Quốc 17 19 2 17
SGD Đô La Singapore 17,220 17,770 550 17,390

Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay

Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,800 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,830 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,484 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,484 VND

Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng VietBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,830 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,670 VND
  • Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,920 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,760 VND

Tỷ giá Bảng Anh hôm nay

Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,877 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,032 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,559 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,609 VND

Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,032 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,975 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,680 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,580 VND

Tỷ giá Euro hôm nay

Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,438 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,556 VND
  • Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,998 VND
  • Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,148 VND

Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,556 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,400 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,534 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,936 VND

Tỷ giá đô la Úc hôm nay

Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,240 VND
  • Ngân hàng VPBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,353 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,621 VND
  • Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,708 VND

Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng VPBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,353 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,940 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,864 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,300 VND

Tỷ giá đô Canada hôm nay

Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,669 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,723 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,004 VND
  • Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,070 VND

Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,723 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,370 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,438 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,840 VND

Tỷ giá Đô Singapore hôm nay

Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,025 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,035 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,380 VND
  • Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,444 VND

Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,035 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,750 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,100 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,986 VND

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay

Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng VIB đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 173 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 178 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 179 VND

Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 173 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 177 VND
  • Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 186 VND
  • Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 186 VND

Tỷ giá Won Hàn Quốc

Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 17 VND
  • Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND

Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 19 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND

Tỷ giá KIP Lào

Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Tỷ giá Đô New Zealand

Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,283 VND
  • Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,383 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,551 VND
  • Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,700 VND

Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,383 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,924 VND
  • Ngân hàng đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,307 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,290 VND

Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay

Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
  • Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,826 VND
  • Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,946 VND
  • Ngân hàng đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,976 VND

Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,826 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,196 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,186 VND

Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay

Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,648 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,455 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,531 VND

Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,648 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,602 VND
  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,357 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,212 VND

Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay

Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 606 VND
  • Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 637 VND
  • Ngân hàng Agribank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 670 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 686 VND

Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 637 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 700 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 740 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 752 VND

Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay

Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,346 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,346 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,391 VND

Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,488 VND
  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,710 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,586 VND

Tỷ giá Rúp Nga hôm nay

Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 238 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 277 VND
  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 238 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 292 VND

Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 277 VND
  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 355 VND

Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay

Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 689 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 702 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 697 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 765 VND

Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 702 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 792 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 854 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 886 VND

Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Xaf Ra Usd trên website Tobsill.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!