Abortion: phá thaiAmniocentesis: chọc ốiAmnion: màng ốiAmniotic fluid: nước ốiArrive/ born: sinh raAzoic: vô sinhBaby shower: (người Mỹ) bữa tiệc chúc mừng người mẹ chuẩn bị sinh em béBelly / tummy / abdomen: bụng bầuBirthing: quá trình sinh nởBlood pressure: huyết ápCaesarean: đẻ mổCesarian section: mổ lấy thaiCheck-up / exam: kiểm tra, khám thai (tại phòng bác sĩ)Complications / Uncomplicated: biến chứng / không biến chứngContractions: các cơn thắt tử cungCravings: sự thèm ănEmbryo: phôi thaiFetus: thai nhiFirst trimester: 3 tháng đầuFoetus: thai nhiFull month celebration: tiệc đầy thángGel: chát nhầy thoa lên bụng khi siêu âmGestation: thai kỳGive birth: đẻHeartbeat: nhịp timLabour: đau đẻMaternity leave: nghỉ thai sảnMaternity leave: nghỉ thai sản, nghỉ đẻMaternity: thai sảnMidwife: hộ sinhMidwife: nữ hộ sinh (bà đỡ)Miscarriage: sẩy thaiNatural childbirth: sinh nở tự nhiênObstetrician: bác sĩ sản khoaOverdue: sinh sau thời gian dự kiếnPain relief: giảm đauPain: đau đớnPlacenta: nhau thaiPostnatal depression: trầm cảm sau sinhPregnancy test: thử thaiPregnancy test: thử thaiPregnant: có thaiPrenatal care: chăm sóc tiền sảnSecond trimester: 3-6 thángStretch mark: rạn daStretch mark: vết rạn daThird trimester: 6 tháng đến lúc sinhUltrasound: siêu âmUmbilical cord: dây rốnWeight: cân nặngWomb / Uterus: tử cungTo breastfeed: cho con bú
Một vài câu hỏi và trả lời tiếng anh với bà bầu
How far along are you? Cô có bầu bao lâu rồi?
In my 3rd month. Tháng thứ 3 rồi
When is your due date? (When are you due?) Khi nào cô sinh?
Is it a boy or a girl? / What’s the sex? / What’s the gender? / What are you having? Là trai hay gái?
I’m having a boy. / I’m having a girl. / It’s a boy / It’s a girl. Tôi có con trai. / Tôi có con gái. / Nó là con trai. / Nó là con gái.
Are you feeling well? / How are you feeling? Cô khỏe chứ? / Cô cảm thấy thế nào?
She delivered a healthy baby boy.