Top 10 # Xem Nhiều Nhất Từ Vựng Tiếng Anh Về Mang Thai Mới Nhất 3/2023 # Top Like | Tobsill.com

50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Bà Bầu, Từ Vựng Tiếng Anh Khi Mang Thai

Từ vựng tiếng anh về bà bầu – Tổng hợp những từ vựng tiếng anh khi mang thai, kèm theo đó là một vài câu giao tiếp với bà bầu

Abortion: phá thaiAmniocentesis: chọc ốiAmnion: màng ốiAmniotic fluid: nước ốiArrive/ born: sinh raAzoic: vô sinhBaby shower: (người Mỹ) bữa tiệc chúc mừng người mẹ chuẩn bị sinh em béBelly / tummy / abdomen: bụng bầuBirthing: quá trình sinh nởBlood pressure: huyết ápCaesarean: đẻ mổCesarian section: mổ lấy thaiCheck-up / exam: kiểm tra, khám thai (tại phòng bác sĩ)Complications / Uncomplicated: biến chứng / không biến chứngContractions: các cơn thắt tử cungCravings: sự thèm ănEmbryo: phôi thaiFetus: thai nhiFirst trimester: 3 tháng đầuFoetus: thai nhiFull month celebration: tiệc đầy thángGel: chát nhầy thoa lên bụng khi siêu âmGestation: thai kỳGive birth: đẻHeartbeat: nhịp timLabour: đau đẻMaternity leave: nghỉ thai sảnMaternity leave: nghỉ thai sản, nghỉ đẻMaternity: thai sảnMidwife: hộ sinhMidwife: nữ hộ sinh (bà đỡ)Miscarriage: sẩy thaiNatural childbirth: sinh nở tự nhiênObstetrician: bác sĩ sản khoaOverdue: sinh sau thời gian dự kiếnPain relief: giảm đauPain: đau đớnPlacenta: nhau thaiPostnatal depression: trầm cảm sau sinhPregnancy test: thử thaiPregnancy test: thử thaiPregnant: có thaiPrenatal care: chăm sóc tiền sảnSecond trimester: 3-6 thángStretch mark: rạn daStretch mark: vết rạn daThird trimester: 6 tháng đến lúc sinhUltrasound: siêu âmUmbilical cord: dây rốnWeight: cân nặngWomb / Uterus: tử cungTo breastfeed: cho con bú

Một vài câu hỏi và trả lời tiếng anh với bà bầu

How far along are you? Cô có bầu bao lâu rồi?

In my 3rd month. Tháng thứ 3 rồi

When is your due date? (When are you due?) Khi nào cô sinh?

Is it a boy or a girl? / What’s the sex? / What’s the gender? / What are you having? Là trai hay gái?

I’m having a boy. / I’m having a girl. / It’s a boy / It’s a girl. Tôi có con trai. / Tôi có con gái. / Nó là con trai. / Nó là con gái.

Are you feeling well? / How are you feeling? Cô khỏe chứ? / Cô cảm thấy thế nào?

She delivered a healthy baby boy.

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Mang Thai Và Sinh Đẻ

Abortion – nạo thai, phá thai, bỏ thai

Amniotic fluid – nước ối

Amniotic sac – túi ối

Anaesthetic – thuốc gây mê

Anaesthetist – bác sĩ gây mê

Antenatal – tiền sản

Antepartum haemorrhage – xuất huyết sau sinh

Apgar score – bài kiểm tra đánh giá chỉ số Apgar ở trẻ sơ sinh gồm 5 yếu tố: Activity (hoạt động chân tay), Pulse (đo nhịp tim), Grimace (đo phản ứng cơ thể khi bị kích thích), Appearance (đo màu sắc cơ thể) và Respiratin (đo nhịp thở)

Assisted reproductive technology – công nghệ hỗ trợ sinh sản

Baby blues – hội chứng rối loạn tâm lý sau sinh

Birth plan – kế hoạch sinh con, bản đăng ký hình thức sinh con mà ng mẹ mong muốn

Blood transfusion – truyền máu

Braxton Hicks – cơn gò tử cung

Breaking of water – bấm ối, chọc ối

Breech – ngôi thai ngược

Caesarean section – sinh mổ

Cervix – tử cung

Conception – thụ thai, quá trình thụ thai

Contraction – cơn co dạ con, con co bóp dạ con diễn ra dồn dập những giờ trước sinh đẻ

Crowning – giai đoạn thai nhi lấp ló ở âm đạo

Dilation – mở tử cung

Ectopic pregnancy – thai ngoài tử cung

Embryo – phôi

Epidural – gâu tê màng cứng

Fallopian tubes – ống dẫn chứng

False labour – cơn chuyển dạ giả

Fertility – khả năng sinh sản, khả năng mang thai và sinh con

Fertility treatment – điều trị hỗ trợ mang thai

First trimester – thai kỳ thứ nhất, 14 tuần đầu tiên của thai kỳ

Forceps – phooc-xép, dụng cụ kẹp để trợ giúp sinh đẻ đưa em bé ra

Full term – đủ thai kỳ, mang thai đủ từ 37-42 tuần

Gestation – thời kỳ thai nghén, sự thai nghén

Gestational diabetes – tiểu đường thai kỳ

Gynaecologist – bác sỹ phụ khoa

Haemorrhage – sự chảy máu, xuất huyết

Home birth – sinh đẻ tại nhà với sự trợ giúp của bà đỡ

Immunisation – chủng ngừa

In utero – bên trong tử cung, bên trong dạ con

In vitro fertilisation (IVF) – thụ tinh ống nghiệm

Induced – dùng thuốc kích đẻ

Jaundice – vàng da, bệnh vàng da

Labour – quá trình sinh

Lactation consultant – chuyên gia tư vấn nuôi con bằng sữa mẹ

Low birthweight – trẻ sinh nhẹ cân, trẻ sinh ra với cân nặng dưới 2.5 kg

Meconium – phân của trẻ mới ra đời

Midwife – bà đỡ, bà mụ

Morning sickness – ốm nghén

Multiple pregnancy – mang đa thai

Natural birth – sinh tự nhiên

Neonatal period – giai đoạn sơ sinh

Neonatal Intensive Care Unit (NICU) – đơn vị chăm sóc sơ sinh đặc biệt

Obstetrician – bac sỹ sản khoa

Ovulation – sự rụng trứng

Pediatrician – bác sỹ nhi khoa

Pelvic floor exercises – bài tập giúp làm khỏe khung xương chậu

Postnatal – sau sinh

Postnatal depression – trầm cảm sau sinh

Postpartum haemorrhage – chảy máu sau sinh, băng huyết

Premature – sinh non, sinh trước 37 tuần

Prenatal – trước sinh

Second trimester – thai kỳ thứ hai, giai đoạn từ 14 đến 26 tuần

Spontaneous labour – tự sinh, không cần trợ giúp y tế

Stillbirth – thai chết lưu

Third trimester – thai kỳ thứ ba, giai đoạn từ 26 tuần trở đi

Ultrasound – siêu âm

Water birth – phương pháp sinh con dưới nước

Mang Thai Trong Tiếng Tiếng Anh

Khi Diva mang thai sau khi cưỡng hiếp Riku, Julia trở thành bác sĩ riêng của cô .

When Diva becomes pregnant after raping Riku, Julia becomes her personal physician.

WikiMatrix

Đặc biệt đúng nếu mang thai ngoài 34 tuần.

This is particularly true if the pregnancy is beyond 34 weeks of gestation.

WikiMatrix

Bleomycin có thể gây hại cho em bé nếu được sử dụng trong khi mang thai.

Bleomycin may cause harm to the baby if used during pregnancy.

WikiMatrix

Việc dựng phim diễn ra vào tháng 11 năm 2016, khi đó Gadot đang mang thai năm tháng.

Reshoots took place in November 2016, while Gadot was five months pregnant.

WikiMatrix

Lucy đã mang thai đứa con của anh, Eddie.

Lucy was pregnant with your child, eddie.

OpenSubtitles2018.v3

Lập kế hoạch và chuẩn bị cho việc mang thai

Plan and prepare for pregnancy

EVBNews

Bây giờ tôi biết chắc là mình đã mang thai.

I know now, for sure, that I am pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Lilian mang thai ngoài giá thú từ nhỏ, và bị người cha của đứa bé chối bỏ.

Lilian became pregnant out of wedlock at a young age, and was rejected by the father.

WikiMatrix

Tôi đã không biết cô ấy mang thai cho đến cái hôm cô ấy ngã.

I didn’t know about this baby until she fell.

OpenSubtitles2018.v3

Trẻ vị thành niên mang thai—Một bi kịch toàn cầu

Teen Pregnancy —A Global Tragedy

jw2019

▪ Khi mang thai hoặc cho con bú

▪ When pregnant or breast-feeding

jw2019

Cô ấy mang thai rồi!

And she’s pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Bố đã phải còng tay Monica vào giường khi bà ấy mang thai Carl.

I had to handcuff Monica to the bed when she was pregnant with Carl.

OpenSubtitles2018.v3

Cô ấy mang thai con ta.

She was pregnant with my baby.

OpenSubtitles2018.v3

Lúc chuẩn bị cưới thì cô mang thai.

Shortly before we were due to be married, I became pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ dành cho người già, người tàn tật, phụ nữ mang thai

For elderly, handicapped, pregnant mothers only

QED

Cô ấy vẫn mang thai.

Only she became pregnant all the same.

ted2019

Stefan Salvatore có biết cô đang mang thai đứa con của hắn không?

Does Stefan Salvatore know that you are pregnant with his child?

OpenSubtitles2018.v3

Cô ấy đã mang thai.

She’s pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Anh đang trong thời kỳ mang thai giao cảm.

You’re suffering from sympathetic pregnancy.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu hoàng hậu mang thai thì sao?

What if the Queen really bears a child?

opensubtitles2

Rằng cô ta mang thai.

That she’s pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Các báo cáo về chu kỳ mang thai dao động từ 7–9, hoặc 10–11, hay thậm chí tới 16 tháng.

Reports of the gestation period range from 7–9, through 10–11, to possibly 16 months.

WikiMatrix

Trong khi đó bạn gái của cậu đang ở nhà và mang thai!

And all the while your girlfriend was at home expecting a baby!

OpenSubtitles2018.v3

Các hoóc-môn cũng có nhiệm vụ làm điều hoà chu kỳ kinh nguyệt và mang thai .

The hormones also regulate the menstrual cycle and pregnancy .

EVBNews

Có Thai Trong Tiếng Tiếng Anh

Có thai.

Pregnant

OpenSubtitles2018.v3

Mọi người đều nghĩ em đang có thai.

They all think I’m expecting.

OpenSubtitles2018.v3

Em tôi đang có thai!

He’s pregnant!

OpenSubtitles2018.v3

Em có thai rồi.

I’m pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Cho đến khi em có thai.

Once you’re pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Có lẽ nó bắt đầu bằng việc cô ấy có thai như thế nào.

Maybe it starts with how she gets pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Phụ nữ có thai và đang cho con bú cũng nên tránh xa trà xanh .

Pregnant and breastfeeding women should also avoid green tea .

EVBNews

Có thai nhiều lần.

Pregnant Store.

WikiMatrix

Cô đang có thai?

You’re expecting?

OpenSubtitles2018.v3

Và rồi sau đó mẹ nói với ông ấy là mẹ có thai.

And then I told him I was pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Một năm trước, nếu Amy có thai thì sẽ là điều tuyệt vời nhất.

A year ago, Amy being pregnant would have been the best thing ever!

OpenSubtitles2018.v3

Chị lo lắng nếu có thai một lần nữa có thể sẽ mất việc.

She is concerned that another pregnancy might mean the loss of her job.

jw2019

Phụ nữ chưa bao giờ có thai nhiều hơn 20 tuần tuổi được gọi là “nulliparous”.

Women who have never carried a pregnancy achieving more than 20 weeks of gestation age are referred to as nulliparous.

WikiMatrix

Oliver, em đã có thai.

Oliver, I’m pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu có thai ư?

You’re pregnant?

OpenSubtitles2018.v3

Không, Margie đâu có béo, cô ấy có thai.

No, Margie’s not fat, she’s pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Ông hủy diệt thành và xé toạc bụng đàn bà có thai.

He struck it down and ripped open its pregnant women.

jw2019

Là nó có thai.

Pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

4 Ông ăn ở với Ha-ga, và cô có thai.

4 So he had relations with Haʹgar, and she became pregnant.

jw2019

Anh không nghi ngờ việc em có thai, anh nghi ngờ việc cái thai là của anh

I don’ t doubt you’ re expecting, I doubt it’ s mine

opensubtitles2

Hung thủ làm nó có thai.

The unsub got her pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Xin lỗi khi em đã có thai với anh.

Sorry for getting pregnant from someone like you.

OpenSubtitles2018.v3

Có thai sao?

A little one.

QED

Kết quả thử nghiệm trên trẻ em và phụ nữ có thai sẽ có trong vài tuần tới .

Results of trials involving children and pregnant women are expected in a couple of weeks .

EVBNews

Ta đã có thai.

I am with child.

OpenSubtitles2018.v3